Theo dõi chúng tôi trên: 220K+ Subscribers. 1.6M+ Followers. 300K+ Followers. Học viên nói gì về chúng tôi? Thuỷ đã giúp hàng chục ngàn học viên cải thiện tiếng Anh nhanh chóng. Thuỷ cũng là chủ biên của 8 khoá học online mà bạn sắp được học. Ms Thuỷ Founder of KISS English.
Thanh công cụ bên dưới có lẽ là nơi ít người dùng nhất. Nơi này dùng để kiểm tra các công thức giao dịch. Dòng đầu tiên hiển thị nhanh các khung thời gian của biểu đồ giá. Nếu anh em không dùng chức năng đổi khung thời gian trên thanh công cụ bên trên thì công cụ bên dưới cũng tỏ ra khá hiệu quả. Bên phải thanh này có các ký hiệu %, log, auto.
Từ điển Việt Anh. theo dõi. to follow; to keep track of… anh có theo dõi vụ giết người đăng trên báo hay là không? do you follow the murder case in the papers? tại sao họ theo dõi kỹ các phim truyện nhiều tập? why did they follow tv serials carefully? to monitor
• Các phó từ away ( = off ), down, in, off, out, over, round, up có thể theo sau là một động từ chuyển động và sau đó là một danh từ làm chủ ngữ: - Away/down/in/off/out/over/round/up+ motion verb + noun/noun phrase as a subject. Away went the runners. Down fell a dozen of apples
Từ điển Việt Anh. theo dõi. to follow; to keep track of anh có theo dõi vụ giết người đăng trên báo hay không? do you follow the murder case in the papers? tại sao họ theo dõi kỹ các phim truyền hình nhiều tập? why did they follow tv serials carefully? to monitor
Hãy cùng theo dõi chúng tôi để tìm hiểu sâu hơn về chú đề này. Chủ nghĩa duy vật biện chứng trong tiếng Anh là gì? Quá trình hình thành và Thiết kế đồ họa là gì? Công cụ hỗ trợ thiết admin-Tháng Tám 10, 2022 0.
ojuP. Theo dõi tiếng anh là gì Bạn đang băn khoăn “theo dõi” trong Tiếng Anh là gì? Đây là một trong những từ vựng được sử dụng phổ biến, trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về định nghĩa, cách dùng và ví dụ cụ thể trong bài viết dưới đây. 1. Theo Dõi trong Tiếng Anh là gì? Theo dõi được hiểu là hành động quan sát, liên tục chú ý đến các hoạt động, trạng thái, thông tin… của một người nào đó hoặc một vấn đề nào đó. the act of observing, continuously paying attention to the activities, status, information … of someone or a certain problem. Trong Tiếng Anh, “theo dõi” thường được sử dụng bằng từ “follow”. Người theo dõi là “follower” Cách phiên âm của “follow” /’fɔlou/ Phân biệt “follow”, “watch” và “attend” “Follow” Thường chỉ sự theo dõi một cách toàn diện, không chỉ là quan sát tức thời mà còn mang ý nghĩa lâu dài, sâu sắc hơn. “Watch” Hành động quan sát, theo dõi ai đó chủ yếu bằng mắt. “Watch” thường sử dụng khi nhân vật được nhắc tới đang xem một chương trình, một trận đấu, một buổi hòa nhạc… các sự kiện diễn ra trong một thời khắc nhất định. “Attend” Thường mang ý nghĩa là tham gia, theo sát cái gì đó. Ví dụ như tham gia vào một tập thể, theo học một thứ Tiếng… Trong Tiếng Anh, “theo dõi” thường được sử dụng bằng từ “follow”. Người theo dõi là “follower” 2. Ví dụ về cách sử dụng “follow” trong Tiếng Anh Để độc giả có thể hiểu rõ hơn ý nghĩa và cách dùng của “follow” trong Tiếng Anh, chúng tôi sẽ đưa ra một số ví dụ cụ thể. Ví dụ She has been following the neighbor since a few days ago. The reason is because he has many unusual shady activities make her suspicious. Cô ấy đã theo dõi anh hàng xóm từ mấy ngày trước. Lý do bởi anh ta có nhiều hoạt động mờ ám bất thường khiến cô ấy nghi ngờ. Jin’s social media following increased rapidly overnight. Maybe he really became famous. Lượt theo dõi trên mạng xã hội của Jin tăng lên nhanh chóng chỉ sau một đêm. Có lẽ anh ấy đã thực sự trở nên nổi tiếng. We could not follow the knowledge in class, the teacher lectured at a too fast pace. Chúng tôi không thể theo dõi được kiến thức trên lớp, cô giáo giảng bài với tốc độ quá nhanh. All activities of the shady organization have been monitored and reported to the government. We will have more information about this organization soon. Mọi hoạt động của tổ chức mờ ám đều đã được theo dõi và báo cáo với chính phủ. Chúng tôi sẽ sớm đưa thêm thông tin về tổ chức này. Một số ví dụ cụ thể giúp độc giả hiểu hơn về ý nghĩa và cách dùng của từ “theo dõi” trong Tiếng Anh 3. Một số cụm từ Tiếng Anh có “follow” Ngoài việc đứng độc lập, “follow” có thể đi kèm với một số từ khác để tạo nên các cụm từ mang những ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ Tiếng Anh có “follow” mở rộng mà độc giả có thể tham khảo. follow out theo đuổi đến cùng follow up theo miết, bám sát, bồi thêm as follows như sau follow the crowd làm theo đám đông follow one’s own bent hành động theo sở thích follow in sb’s footsteps theo bước chân ai follow someone’s example theo gương người nào follow somebody like a shadow theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai Một số cụm từ mở rộng có chữa “follow” sẽ giúp độc giả mở rộng thêm kiến thức Tiếng Anh trong giao tiếp Thông qua bài viết trên, hy vọng độc giả đã giải đáp được băn khoăn “theo dõi” trong Tiếng Anh là gì. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp phần làm phong phú hơn vốn từ vựng của các bạn độc. Hãy ghé thăm StudyTienganh thường xuyên để tham khảo thêm nhiều thông tin hữu ích hơn nữa. Chúc các bạn luôn học tốt!
theo dõi tiếng anh là gì